Có 2 kết quả:

松树 sōng shù ㄙㄨㄥ ㄕㄨˋ松樹 sōng shù ㄙㄨㄥ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pine
(2) pine tree
(3) CL:棵[ke1]

Bình luận 0