Có 2 kết quả:
松树 sōng shù ㄙㄨㄥ ㄕㄨˋ • 松樹 sōng shù ㄙㄨㄥ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pine
(2) pine tree
(3) CL:棵[ke1]
(2) pine tree
(3) CL:棵[ke1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pine
(2) pine tree
(3) CL:棵[ke1]
(2) pine tree
(3) CL:棵[ke1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0