Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
松树 sōng shù
ㄙㄨㄥ ㄕㄨˋ
•
松樹 sōng shù
ㄙㄨㄥ ㄕㄨˋ
1
/2
松树
sōng shù
ㄙㄨㄥ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pine
(2) pine tree
(3) CL:
棵
[ke1]
Bình luận
0
松樹
sōng shù
ㄙㄨㄥ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pine
(2) pine tree
(3) CL:
棵
[ke1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Huy đạo trung - 安徽道中
(
Nguyễn Du
)
•
Bồn trung tùng thụ - 盆中松樹
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Du Lý sơn nhân sở cư nhân đề ốc bích - 遊李山人所居因題屋壁
(
Vương Duy
)
•
Đáp nhân - 答人
(
Thái thượng ẩn giả
)
•
Há than hỷ phú - 下灘喜賦
(
Nguyễn Du
)
•
Hí đề Võng Xuyên biệt nghiệp - 戲題輞川別業
(
Vương Duy
)
•
Sơn thôn - 山村
(
Nguyễn Du
)
•
Tặng Vương sơn nhân - 贈王山人
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tuế vãn tự cảm - 歲晚自感
(
Vương Kiến
)
•
Việt ca - 越歌
(
Tống Liêm
)
Bình luận
0